Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迈古超今
Pinyin: mài gǔ chāo jīn
Meanings: Vượt qua mọi thời đại, đạt được thành tựu vĩ đại hơn cả quá khứ và hiện tại., Surpassing all eras, achieving greatness beyond both past and present., 指超越古今。[出处]元·汤式《哨遍·新建构栏教坊求赞》“方位里都按着郭景纯经天纬地阴阳诀,规矩上不离了鲁公迈古超今造化机。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 万, 辶, 十, 口, 召, 走, ㇇, 亽
Chinese meaning: 指超越古今。[出处]元·汤式《哨遍·新建构栏教坊求赞》“方位里都按着郭景纯经天纬地阴阳诀,规矩上不离了鲁公迈古超今造化机。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để ca ngợi thành tựu phi thường.
Example: 他的成就可谓迈古超今。
Example pinyin: tā de chéng jiù kě wèi mài gǔ chāo jīn 。
Tiếng Việt: Thành tựu của ông ấy có thể gọi là vượt qua mọi thời đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt qua mọi thời đại, đạt được thành tựu vĩ đại hơn cả quá khứ và hiện tại.
Nghĩa phụ
English
Surpassing all eras, achieving greatness beyond both past and present.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指超越古今。[出处]元·汤式《哨遍·新建构栏教坊求赞》“方位里都按着郭景纯经天纬地阴阳诀,规矩上不离了鲁公迈古超今造化机。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế