Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过门不入
Pinyin: guò mén bù rù
Meanings: Passing by the door but not entering, implying unwillingness to intervene or participate., Không bước vào dù đã đi qua cửa, ám chỉ không muốn can thiệp hoặc tham gia., 过路过;入进入。路过家门却不进去。形容恪尽职守,公而忘私。[出处]战国·邹·孟轲《孟子·离娄下》“禹稷当平世,三过其门而不入。”[例]岂有相离咫尺,竟~?——清·李汝珍《镜花缘》第42回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 15
Radicals: 寸, 辶, 门, 一, 入
Chinese meaning: 过路过;入进入。路过家门却不进去。形容恪尽职守,公而忘私。[出处]战国·邹·孟轲《孟子·离娄下》“禹稷当平世,三过其门而不入。”[例]岂有相离咫尺,竟~?——清·李汝珍《镜花缘》第42回。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang tính hình tượng và biểu cảm cao.
Example: 他对这件事采取了过门不入的态度。
Example pinyin: tā duì zhè jiàn shì cǎi qǔ le guò mén bú rù de tài dù 。
Tiếng Việt: Anh ấy có thái độ ‘qua cửa không vào’ đối với vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không bước vào dù đã đi qua cửa, ám chỉ không muốn can thiệp hoặc tham gia.
Nghĩa phụ
English
Passing by the door but not entering, implying unwillingness to intervene or participate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过路过;入进入。路过家门却不进去。形容恪尽职守,公而忘私。[出处]战国·邹·孟轲《孟子·离娄下》“禹稷当平世,三过其门而不入。”[例]岂有相离咫尺,竟~?——清·李汝珍《镜花缘》第42回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế