Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过长

Pinyin: guò cháng

Meanings: Quá dài, vượt quá chiều dài hợp lý hoặc mong muốn., Too long, exceeding a reasonable or desired length., ①过分拖延或冗长。[例]这篇文章写得过长,至少要压缩三分之一。[例]时间过长。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 寸, 辶, 长

Chinese meaning: ①过分拖延或冗长。[例]这篇文章写得过长,至少要压缩三分之一。[例]时间过长。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng sau danh từ để miêu tả trạng thái hoặc kích thước.

Example: 这篇文章内容过长。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng nèi róng guò cháng 。

Tiếng Việt: Bài viết này nội dung quá dài.

过长
guò cháng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá dài, vượt quá chiều dài hợp lý hoặc mong muốn.

Too long, exceeding a reasonable or desired length.

过分拖延或冗长。这篇文章写得过长,至少要压缩三分之一。时间过长

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过长 (guò cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung