Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过都历块

Pinyin: guò dū lì kuài

Meanings: Overcoming difficulties step by step, experiencing each challenging phase., Vượt qua khó khăn từng bước một, trải nghiệm từng giai đoạn thách thức., 越过都市,经过山阜。意指纵横驰骋,施展才能。[出处]明·唐顺之《与万两溪吏部》“仆倘未即老死,行将见执事任重道远、过都历块以耀当世。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 寸, 辶, 者, 阝, 力, 厂, 土, 夬

Chinese meaning: 越过都市,经过山阜。意指纵横驰骋,施展才能。[出处]明·唐顺之《与万两溪吏部》“仆倘未即老死,行将见执事任重道远、过都历块以耀当世。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để khích lệ ý chí kiên trì vượt qua trở ngại.

Example: 创业路上需要过都历块的精神。

Example pinyin: chuàng yè lù shang xū yào guò dōu lì kuài de jīng shén 。

Tiếng Việt: Trên con đường khởi nghiệp cần có tinh thần vượt qua từng thử thách.

过都历块
guò dū lì kuài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt qua khó khăn từng bước một, trải nghiệm từng giai đoạn thách thức.

Overcoming difficulties step by step, experiencing each challenging phase.

越过都市,经过山阜。意指纵横驰骋,施展才能。[出处]明·唐顺之《与万两溪吏部》“仆倘未即老死,行将见执事任重道远、过都历块以耀当世。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过都历块 (guò dū lì kuài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung