Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过载
Pinyin: guò zài
Meanings: Tải trọng vượt quá giới hạn quy định; quá tải., Exceeding the specified load limit; overload., ①转运,为了进一步前进而从一艘船或另外的交通工具上转移到另一艘船或另外的交通工具上。[例]内河里的……货物已被过载。*②超负荷;超过规定的运载标准。[例]对过载颁发特别许可证。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 寸, 辶, 车, 𢦏
Chinese meaning: ①转运,为了进一步前进而从一艘船或另外的交通工具上转移到另一艘船或另外的交通工具上。[例]内河里的……货物已被过载。*②超负荷;超过规定的运载标准。[例]对过载颁发特别许可证。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ, thường gặp trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc công nghệ.
Example: 服务器因为过载而崩溃了。
Example pinyin: fú wù qì yīn wèi guò zài ér bēng kuì le 。
Tiếng Việt: Máy chủ đã sập vì quá tải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tải trọng vượt quá giới hạn quy định; quá tải.
Nghĩa phụ
English
Exceeding the specified load limit; overload.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
转运,为了进一步前进而从一艘船或另外的交通工具上转移到另一艘船或另外的交通工具上。内河里的……货物已被过载
超负荷;超过规定的运载标准。对过载颁发特别许可证
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!