Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过路
Pinyin: guò lù
Meanings: Đi qua đường, di chuyển ngang qua một con đường hoặc khu vực nhất định., To pass by or cross a road or specific area., ①行程中经过某个地方。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 寸, 辶, 各, 𧾷
Chinese meaning: ①行程中经过某个地方。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các cụm từ mô tả hành động qua lại trên đường như “小心” (cẩn thận).
Example: 请小心过路。
Example pinyin: qǐng xiǎo xīn guò lù 。
Tiếng Việt: Xin hãy cẩn thận khi qua đường.

📷 Nhiếp ảnh đường phố ghi lại một cách nghệ thuật cuộc sống hàng ngày đô thị ở thành phố São Paulo, Brazil. Lấy nét chọn lọc. Ống kính đặc biệt, khẩu độ lớn và tilt-shift do nhiếp ảnh gia chế t�
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi qua đường, di chuyển ngang qua một con đường hoặc khu vực nhất định.
Nghĩa phụ
English
To pass by or cross a road or specific area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行程中经过某个地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
