Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过路财神
Pinyin: guò lù cái shén
Meanings: A wealthy and generous person who only stays briefly in one place, bringing temporary benefits to the locals., Người giàu có hào phóng nhưng chỉ dừng lại ngắn ngủi ở một nơi, đem lại lợi ích tạm thời cho người dân địa phương., 比喻暂时经手大量钱财的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 寸, 辶, 各, 𧾷, 才, 贝, 申, 礻
Chinese meaning: 比喻暂时经手大量钱财的人。
Grammar: Danh từ bốn âm tiết, mang ý nghĩa ẩn dụ về sự giàu có thoáng qua mà không bền vững.
Example: 他就像个过路财神,来了又走。
Example pinyin: tā jiù xiàng gè guò lù cái shén , lái le yòu zǒu 。
Tiếng Việt: Anh ta giống như vị thần tài qua đường, đến rồi đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người giàu có hào phóng nhưng chỉ dừng lại ngắn ngủi ở một nơi, đem lại lợi ích tạm thời cho người dân địa phương.
Nghĩa phụ
English
A wealthy and generous person who only stays briefly in one place, bringing temporary benefits to the locals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻暂时经手大量钱财的人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế