Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过费
Pinyin: guò fèi
Meanings: Excessive costs beyond normal or expected limits., Chi phí vượt quá mức bình thường hoặc dự kiến., ①[方言]过分浪费。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 寸, 辶, 弗, 贝
Chinese meaning: ①[方言]过分浪费。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tài chính và chi tiêu.
Example: 这次旅行没有过费的情况。
Example pinyin: zhè cì lǚ xíng méi yǒu guò fèi de qíng kuàng 。
Tiếng Việt: Chuyến đi này không có chi phí vượt quá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi phí vượt quá mức bình thường hoặc dự kiến.
Nghĩa phụ
English
Excessive costs beyond normal or expected limits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]过分浪费
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!