Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过谦

Pinyin: guò qiān

Meanings: Being overly modest (used to compliment someone for not downplaying themselves too much)., Quá khiêm tốn (dùng để khen ngợi người khác không nên tự hạ thấp bản thân quá mức)., ①过分谦虚。[例]太过谦了,你是公认的专家。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 寸, 辶, 兼, 讠

Chinese meaning: ①过分谦虚。[例]太过谦了,你是公认的专家。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh xã giao hoặc đối thoại lịch sự.

Example: 你不必过谦,你的成绩是有目共睹的。

Example pinyin: nǐ bú bì guò qiān , nǐ de chéng jì shì yǒu mù gòng dǔ de 。

Tiếng Việt: Bạn không cần quá khiêm tốn, thành tích của bạn ai cũng thấy rõ.

过谦
guò qiān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá khiêm tốn (dùng để khen ngợi người khác không nên tự hạ thấp bản thân quá mức).

Being overly modest (used to compliment someone for not downplaying themselves too much).

过分谦虚。太过谦了,你是公认的专家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过谦 (guò qiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung