Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过误
Pinyin: guò wù
Meanings: Mistake or error due to carelessness or negligence., Lỗi lầm, sai sót do vô tình hoặc thiếu cẩn thận., ①过失;差错。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 寸, 辶, 吴, 讠
Chinese meaning: ①过失;差错。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng để chỉ lỗi hay sai phạm không cố ý.
Example: 这是工作中的一个小过误。
Example pinyin: zhè shì gōng zuò zhōng de yí gè xiǎo guò wù 。
Tiếng Việt: Đây là một lỗi nhỏ trong công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỗi lầm, sai sót do vô tình hoặc thiếu cẩn thận.
Nghĩa phụ
English
Mistake or error due to carelessness or negligence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过失;差错
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!