Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过虑

Pinyin: guò lǜ

Meanings: To worry excessively, overthink., Lo lắng thái quá, suy nghĩ quá nhiều, ①忧虑不必忧虑的事;过分忧虑。[例]雨村便疾忙修书二封与贾政并京营节度使王子腾,不过说“令甥之事已完,不必过虑”之言寄去。——《红楼梦》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 寸, 辶, 心, 虍

Chinese meaning: ①忧虑不必忧虑的事;过分忧虑。[例]雨村便疾忙修书二封与贾政并京营节度使王子腾,不过说“令甥之事已完,不必过虑”之言寄去。——《红楼梦》。

Grammar: Động từ mô tả trạng thái lo âu quá mức về một vấn đề nào đó.

Example: 你不要过虑,事情会解决的。

Example pinyin: nǐ bú yào guò lǜ , shì qíng huì jiě jué de 。

Tiếng Việt: Bạn đừng lo lắng thái quá, mọi chuyện sẽ được giải quyết.

过虑
guò lǜ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng thái quá, suy nghĩ quá nhiều

To worry excessively, overthink.

忧虑不必忧虑的事;过分忧虑。雨村便疾忙修书二封与贾政并京营节度使王子腾,不过说“令甥之事已完,不必过虑”之言寄去。——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过虑 (guò lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung