Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过节
Pinyin: guò jié
Meanings: To celebrate a festival or holiday., Đón lễ, mừng ngày lễ, ①在节日里进行庆祝活动;度过节日。[例]过节后我们将投入新的训练。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 寸, 辶, 丨, 艹, 𠃌
Chinese meaning: ①在节日里进行庆祝活动;度过节日。[例]过节后我们将投入新的训练。
Grammar: Động từ liên quan đến việc tổ chức hoặc tham gia các dịp lễ tết.
Example: 春节是中国最重要的过节时刻。
Example pinyin: chūn jié shì zhōng guó zuì zhòng yào de guò jié shí kè 。
Tiếng Việt: Tết Nguyên Đán là thời điểm quan trọng nhất để đón lễ ở Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đón lễ, mừng ngày lễ
Nghĩa phụ
English
To celebrate a festival or holiday.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在节日里进行庆祝活动;度过节日。过节后我们将投入新的训练
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!