Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过磅
Pinyin: guò bàng
Meanings: Cân hàng hóa, đo trọng lượng, To weigh goods, measure weight., ①用磅秤称量物品或货物。[例]货物过磅了没有?
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 寸, 辶, 旁, 石
Chinese meaning: ①用磅秤称量物品或货物。[例]货物过磅了没有?
Grammar: Động từ chuyên dùng trong ngữ cảnh đo lường trọng lượng hàng hóa.
Example: 这批货物需要过磅。
Example pinyin: zhè pī huò wù xū yào guò bàng 。
Tiếng Việt: Lô hàng này cần phải cân đo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cân hàng hóa, đo trọng lượng
Nghĩa phụ
English
To weigh goods, measure weight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用磅秤称量物品或货物。货物过磅了没有?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!