Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过眼云烟

Pinyin: guò yǎn yún yān

Meanings: Fleeting like passing clouds and smoke; not worth paying attention to., Như mây khói thoáng qua trước mắt, không đáng lưu tâm, 从眼前飘过的云烟。原比喻身外之物,不必重视。[又]比喻很快就消失的事物。[出处]宋·苏轼《宝绘堂记》“见可喜者,虽时复蓄之,然为人取去,亦不复惜也。譬之烟云之过眼,百鸟之感耳,岂不欣然接之,然去而不复念也。”[例]尽道是用不尽的金银,享不完的福禄了,谁知~,容易消歇。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷十九。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 寸, 辶, 目, 艮, 二, 厶, 因, 火

Chinese meaning: 从眼前飘过的云烟。原比喻身外之物,不必重视。[又]比喻很快就消失的事物。[出处]宋·苏轼《宝绘堂记》“见可喜者,虽时复蓄之,然为人取去,亦不复惜也。譬之烟云之过眼,百鸟之感耳,岂不欣然接之,然去而不复念也。”[例]尽道是用不尽的金银,享不完的福禄了,谁知~,容易消歇。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷十九。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để chỉ những thứ tạm thời và không quan trọng.

Example: 那些名利不过是过眼云烟。

Example pinyin: nà xiē míng lì bú guò shì guò yǎn yún yān 。

Tiếng Việt: Danh lợi đó chẳng qua chỉ là như mây khói thoáng qua.

过眼云烟
guò yǎn yún yān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Như mây khói thoáng qua trước mắt, không đáng lưu tâm

Fleeting like passing clouds and smoke; not worth paying attention to.

从眼前飘过的云烟。原比喻身外之物,不必重视。[又]比喻很快就消失的事物。[出处]宋·苏轼《宝绘堂记》“见可喜者,虽时复蓄之,然为人取去,亦不复惜也。譬之烟云之过眼,百鸟之感耳,岂不欣然接之,然去而不复念也。”[例]尽道是用不尽的金银,享不完的福禄了,谁知~,容易消歇。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷十九。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过眼云烟 (guò yǎn yún yān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung