Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过目不忘
Pinyin: guò mù bù wàng
Meanings: To have an excellent memory that retains things after just one glance., Nhìn qua là nhớ ngay, khả năng ghi nhớ tốt, 看过就不忘记。形容记忆力非常强。[出处]《晋书·苻融载记》“耳闻则育,过目不忘。”[例]公~,真天下奇才也!——明·罗贯中《三国演义》第六十回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 寸, 辶, 目, 一, 亡, 心
Chinese meaning: 看过就不忘记。形容记忆力非常强。[出处]《晋书·苻融载记》“耳闻则育,过目不忘。”[例]公~,真天下奇才也!——明·罗贯中《三国演义》第六十回。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường mô tả trí nhớ siêu phàm của một người.
Example: 他有过目不忘的本领。
Example pinyin: tā yǒu guò mù bú wàng de běn lǐng 。
Tiếng Việt: Anh ấy có khả năng nhìn qua là nhớ ngay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn qua là nhớ ngay, khả năng ghi nhớ tốt
Nghĩa phụ
English
To have an excellent memory that retains things after just one glance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
看过就不忘记。形容记忆力非常强。[出处]《晋书·苻融载记》“耳闻则育,过目不忘。”[例]公~,真天下奇才也!——明·罗贯中《三国演义》第六十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế