Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过滤

Pinyin: guò lǜ

Meanings: Lọc, tách chất cặn bã khỏi dung dịch hoặc khí., Filter, separate impurities from liquids or gases., ①通过持殊装置将流体提纯净化的过程。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 寸, 辶, 氵, 虑

Chinese meaning: ①通过持殊装置将流体提纯净化的过程。

Grammar: Động từ thông dụng, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thực tiễn.

Example: 我们需要用滤网来过滤水中的杂质。

Example pinyin: wǒ men xū yào yòng lǜ wǎng lái guò lǜ shuǐ zhōng de zá zhì 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần dùng lưới lọc để lọc bỏ tạp chất trong nước.

过滤
guò lǜ
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lọc, tách chất cặn bã khỏi dung dịch hoặc khí.

Filter, separate impurities from liquids or gases.

通过持殊装置将流体提纯净化的过程

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过滤 (guò lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung