Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过渡

Pinyin: guò dù

Meanings: Transition, change from one state to another., Chuyển tiếp, chuyển đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác., ①事物由一个阶段逐渐发展而转入另一个阶段。*②中间状态。[例]过渡政府。*③由此岸至彼岸。[例]官帆过渡迟。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 寸, 辶, 度, 氵

Chinese meaning: ①事物由一个阶段逐渐发展而转入另一个阶段。*②中间状态。[例]过渡政府。*③由此岸至彼岸。[例]官帆过渡迟。

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo cụm từ có nghĩa.

Example: 这个阶段是经济发展的过渡时期。

Example pinyin: zhè ge jiē duàn shì jīng jì fā zhǎn de guò dù shí qī 。

Tiếng Việt: Giai đoạn này là thời kỳ chuyển tiếp của sự phát triển kinh tế.

过渡
guò dù
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyển tiếp, chuyển đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác.

Transition, change from one state to another.

事物由一个阶段逐渐发展而转入另一个阶段

中间状态。过渡政府

由此岸至彼岸。官帆过渡迟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...