Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过来
Pinyin: guò lái
Meanings: Đến đây, qua đây; diễn tả hành động di chuyển về phía người nói, Come over here; indicates movement towards the speaker., ①用在动词后,表示时间、能力、数量充分(多跟“得”或“不”连用)。[例]活儿不多,我一个人干得过来。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 寸, 辶, 来
Chinese meaning: ①用在动词后,表示时间、能力、数量充分(多跟“得”或“不”连用)。[例]活儿不多,我一个人干得过来。
Grammar: Được sử dụng như một động từ chỉ hướng, thường xuất hiện sau chủ ngữ và trước vị ngữ.
Example: 你快点过来吧。
Example pinyin: nǐ kuài diǎn guò lái ba 。
Tiếng Việt: Bạn mau qua đây đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đến đây, qua đây; diễn tả hành động di chuyển về phía người nói
Nghĩa phụ
English
Come over here; indicates movement towards the speaker.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用在动词后,表示时间、能力、数量充分(多跟“得”或“不”连用)。活儿不多,我一个人干得过来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!