Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过手
Pinyin: guò shǒu
Meanings: Qua tay, trải nghiệm sơ lược., Pass through one’s hands, get a brief experience., ①经手。[例]他过手大量信件,没有一件差错。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 寸, 辶, 手
Chinese meaning: ①经手。[例]他过手大量信件,没有一件差错。
Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh sự kiểm soát hoặc kinh nghiệm ban đầu.
Example: 这事儿你得先经我过手。
Example pinyin: zhè shì ér nǐ dé xiān jīng wǒ guò shǒu 。
Tiếng Việt: Việc này phải qua tay tôi trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Qua tay, trải nghiệm sơ lược.
Nghĩa phụ
English
Pass through one’s hands, get a brief experience.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经手。他过手大量信件,没有一件差错
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!