Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过心

Pinyin: guò xīn

Meanings: Take something to heart, deeply care about something., Để tâm, quan tâm sâu sắc., ①[方言]过分疑心。*②知心。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 寸, 辶, 心

Chinese meaning: ①[方言]过分疑心。*②知心。

Grammar: Động từ mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự quan tâm chân thành.

Example: 他说的话让我很过心。

Example pinyin: tā shuō de huà ràng wǒ hěn guò xīn 。

Tiếng Việt: Những lời anh ấy nói khiến tôi rất để tâm.

过心
guò xīn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Để tâm, quan tâm sâu sắc.

Take something to heart, deeply care about something.

[方言]过分疑心

知心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过心 (guò xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung