Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过庭之训

Pinyin: guò tíng zhī xùn

Meanings: Giáo huấn nghiêm khắc từ cha mẹ hoặc thầy cô., Strict teachings from parents or teachers., 用以指父亲的教诲。[出处]《论语·季氏》“尝独立,鲤趋而过庭。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 寸, 辶, 广, 廷, 丶, 川, 讠

Chinese meaning: 用以指父亲的教诲。[出处]《论语·季氏》“尝独立,鲤趋而过庭。”

Grammar: Thành ngữ cổ điển dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc kỷ luật gia đình.

Example: 他始终记得父亲的过庭之训。

Example pinyin: tā shǐ zhōng jì de fù qīn de guò tíng zhī xùn 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn nhớ lời dạy nghiêm khắc của cha.

过庭之训
guò tíng zhī xùn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giáo huấn nghiêm khắc từ cha mẹ hoặc thầy cô.

Strict teachings from parents or teachers.

用以指父亲的教诲。[出处]《论语·季氏》“尝独立,鲤趋而过庭。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过庭之训 (guò tíng zhī xùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung