Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过年
Pinyin: guò nián
Meanings: To celebrate the Lunar New Year or the start of a new year., Đón Tết, ăn mừng năm mới theo lịch âm hoặc dương., ①明年。[例]这孩子过年该上学了。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 寸, 辶, 年
Chinese meaning: ①明年。[例]这孩子过年该上学了。
Grammar: Động từ này thường gắn liền với các phong tục truyền thống của Trung Quốc hoặc Việt Nam.
Example: 每年我们都一起过年。
Example pinyin: měi nián wǒ men dōu yì qǐ guò nián 。
Tiếng Việt: Mỗi năm chúng tôi đều cùng nhau đón Tết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đón Tết, ăn mừng năm mới theo lịch âm hoặc dương.
Nghĩa phụ
English
To celebrate the Lunar New Year or the start of a new year.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明年。这孩子过年该上学了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!