Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过屠大嚼

Pinyin: guò tú dà jué

Meanings: Vô trách nhiệm trước vấn đề lớn, hành xử tùy tiện., Act irresponsibly towards major issues, behave recklessly., 比喻心里想而得不到手,只好用不切实际的办法来安慰自己。同过屠门而大嚼”。[出处]梁启超《复刘古愚山长书》“然则居东南而谭富强,其犹过屠大嚼。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 寸, 辶, 尸, 者, 一, 人, 口, 爵

Chinese meaning: 比喻心里想而得不到手,只好用不切实际的办法来安慰自己。同过屠门而大嚼”。[出处]梁启超《复刘古愚山长书》“然则居东南而谭富强,其犹过屠大嚼。”

Grammar: Thành ngữ ít phổ biến, dùng trong tình huống phê phán thái độ thiếu trách nhiệm.

Example: 面对这么严重的问题,我们不能过屠大嚼。

Example pinyin: miàn duì zhè me yán zhòng de wèn tí , wǒ men bù néng guò tú dà jiáo 。

Tiếng Việt: Đối mặt với vấn đề nghiêm trọng như vậy, chúng ta không thể hành động vô trách nhiệm.

过屠大嚼
guò tú dà jué
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô trách nhiệm trước vấn đề lớn, hành xử tùy tiện.

Act irresponsibly towards major issues, behave recklessly.

比喻心里想而得不到手,只好用不切实际的办法来安慰自己。同过屠门而大嚼”。[出处]梁启超《复刘古愚山长书》“然则居东南而谭富强,其犹过屠大嚼。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过屠大嚼 (guò tú dà jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung