Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过寿

Pinyin: guò shòu

Meanings: Celebrate one’s longevity birthday (usually aged 60 and above)., Mừng thọ, tổ chức sinh nhật lớn tuổi (thường từ 60 trở lên)., ①[方言]为老人做寿。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 寸, 辶, 丰

Chinese meaning: ①[方言]为老人做寿。

Grammar: Động từ mang ý nghĩa lễ nghi truyền thống, thường đi kèm độ tuổi cụ thể.

Example: 爷爷今天过寿,全家人都来庆祝。

Example pinyin: yé ye jīn tiān guò shòu , quán jiā rén dōu lái qìng zhù 。

Tiếng Việt: Hôm nay ông nội mừng thọ, cả gia đình đều đến chúc mừng.

过寿
guò shòu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mừng thọ, tổ chức sinh nhật lớn tuổi (thường từ 60 trở lên).

Celebrate one’s longevity birthday (usually aged 60 and above).

[方言]为老人做寿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过寿 (guò shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung