Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过密

Pinyin: guò mì

Meanings: Quá dày đặc, quá gần gũi., Too dense, overcrowded., ①表示一种惯常的亲密关系或合作关系。[例]你和小李暗中交往过密。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 寸, 辶, 宓, 山

Chinese meaning: ①表示一种惯常的亲密关系或合作关系。[例]你和小李暗中交往过密。

Grammar: Từ này thường đi kèm với các danh từ như 交通 (giao thông), 人口 (dân số)... để diễn tả sự quá tải.

Example: 这里的交通过于密集了。

Example pinyin: zhè lǐ de jiāo tōng guò yú mì jí le 。

Tiếng Việt: Giao thông ở đây quá dày đặc.

过密
guò mì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá dày đặc, quá gần gũi.

Too dense, overcrowded.

表示一种惯常的亲密关系或合作关系。你和小李暗中交往过密

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...