Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过客
Pinyin: guò kè
Meanings: Người qua đường, khách vãng lai., Passerby, transient visitor., ①过路的人。[例]穰岁之秋,疏客必食。非疏骨肉,爱过客也,多少之实异也。——《韩非子·五蠹》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 寸, 辶, 各, 宀
Chinese meaning: ①过路的人。[例]穰岁之秋,疏客必食。非疏骨肉,爱过客也,多少之实异也。——《韩非子·五蠹》。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để chỉ những người không ở lại lâu.
Example: 他是这个城市的一个过客。
Example pinyin: tā shì zhè ge chéng shì de yí gè guò kè 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ là một người qua đường trong thành phố này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người qua đường, khách vãng lai.
Nghĩa phụ
English
Passerby, transient visitor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过路的人。穰岁之秋,疏客必食。非疏骨肉,爱过客也,多少之实异也。——《韩非子·五蠹》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!