Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过奖
Pinyin: guò jiǎng
Meanings: Overpraise, flatter., Khen ngợi quá mức, tâng bốc., ①过分的赞扬。[例]您过奖了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 寸, 辶, 丬, 夕, 大
Chinese meaning: ①过分的赞扬。[例]您过奖了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong lời đáp lại khi được khen ngợi.
Example: 您过奖了,我只是做了分内的事。
Example pinyin: nín guò jiǎng le , wǒ zhǐ shì zuò le fèn nèi de shì 。
Tiếng Việt: Ngài khen ngợi quá rồi, tôi chỉ làm việc của mình mà thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khen ngợi quá mức, tâng bốc.
Nghĩa phụ
English
Overpraise, flatter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过分的赞扬。您过奖了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!