Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过失
Pinyin: guò shī
Meanings: Lỗi lầm, sai sót do bất cẩn., Mistake, fault due to negligence., ①因疏忽而犯的错误。[例]我的衬衫剐破了,可这是由于我自己的过失造成的,怎么能叫总理给我买一件新衬衫呢?——《一件珍贵的衬衫》。[例]在法律上指应注意、能注意而不注意造成了危害,谓之过失。[例]过失犯罪。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 寸, 辶, 丿, 夫
Chinese meaning: ①因疏忽而犯的错误。[例]我的衬衫剐破了,可这是由于我自己的过失造成的,怎么能叫总理给我买一件新衬衫呢?——《一件珍贵的衬衫》。[例]在法律上指应注意、能注意而不注意造成了危害,谓之过失。[例]过失犯罪。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với động từ hoặc cụm từ chỉ hậu quả.
Example: 这次事故是他的过失造成的。
Example pinyin: zhè cì shì gù shì tā de guò shī zào chéng de 。
Tiếng Việt: Tai nạn lần này là do lỗi lầm của anh ấy gây ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỗi lầm, sai sót do bất cẩn.
Nghĩa phụ
English
Mistake, fault due to negligence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因疏忽而犯的错误。我的衬衫剐破了,可这是由于我自己的过失造成的,怎么能叫总理给我买一件新衬衫呢?——《一件珍贵的衬衫》。在法律上指应注意、能注意而不注意造成了危害,谓之过失。过失犯罪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!