Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过夜

Pinyin: guò yè

Meanings: To stay overnight, sleep at a certain place., Qua đêm, ngủ lại một nơi nào đó., ①过了一个晚上的。[例]过夜的东西,吃起来犯嘀咕。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 寸, 辶, 丶, 亠, 亻, 夂

Chinese meaning: ①过了一个晚上的。[例]过夜的东西,吃起来犯嘀咕。

Grammar: Động từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến kế hoạch nghỉ ngơi hoặc sinh hoạt ngắn hạn.

Example: 我们决定在旅馆过夜。

Example pinyin: wǒ men jué dìng zài lǚ guǎn guò yè 。

Tiếng Việt: Chúng tôi quyết định ở lại qua đêm tại khách sạn.

过夜
guò yè
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Qua đêm, ngủ lại một nơi nào đó.

To stay overnight, sleep at a certain place.

过了一个晚上的。过夜的东西,吃起来犯嘀咕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过夜 (guò yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung