Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过多
Pinyin: guò duō
Meanings: Too much, excessive., Quá nhiều, dư thừa., ①过分或过量。[例]一个人不能过多的追求物质享受。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 寸, 辶, 夕
Chinese meaning: ①过分或过量。[例]一个人不能过多的追求物质享受。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 吃过多的糖对身体不好。
Example pinyin: chī guò duō de táng duì shēn tǐ bù hǎo 。
Tiếng Việt: Ăn quá nhiều đường không tốt cho sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá nhiều, dư thừa.
Nghĩa phụ
English
Too much, excessive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过分或过量。一个人不能过多的追求物质享受
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!