Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过夏
Pinyin: guò xià
Meanings: Vượt qua mùa hè, trải qua mùa hè., Get through summer, spend the summer., ①度过夏天;避暑。[例]每年他都到北戴河去过夏。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 寸, 辶, 夂
Chinese meaning: ①度过夏天;避暑。[例]每年他都到北戴河去过夏。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ địa điểm hoặc cách thức.
Example: 他们在乡下过夏。
Example pinyin: tā men zài xiāng xià guò xià 。
Tiếng Việt: Họ đã trải qua mùa hè ở vùng quê.

📷 Lòng bàn tay và biển được sơn bằng cát
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt qua mùa hè, trải qua mùa hè.
Nghĩa phụ
English
Get through summer, spend the summer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
度过夏天;避暑。每年他都到北戴河去过夏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
