Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过场

Pinyin: guò chǎng

Meanings: Hình thức, thủ tục qua loa; cảnh chuyển tiếp trong kịch hoặc phim., Perfunctory formality; transitional scene in a play or movie., ①戏剧的幕间表演或娱乐。*②戏曲中角色上场后,不多停留,穿过舞台从另一侧下场;泛指办事走形式,不讲内容。[例]组织生活会要认真开,不能走过场。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 寸, 辶, 土

Chinese meaning: ①戏剧的幕间表演或娱乐。*②戏曲中角色上场后,不多停留,穿过舞台从另一侧下场;泛指办事走形式,不讲内容。[例]组织生活会要认真开,不能走过场。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn nói hoặc viết với nghĩa biểu thị sự không quan trọng.

Example: 这只是一次过场,不必太认真。

Example pinyin: zhè zhǐ shì yí cì guò chǎng , bú bì tài rèn zhēn 。

Tiếng Việt: Đây chỉ là một hình thức qua loa, không cần quá nghiêm túc.

过场
guò chǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình thức, thủ tục qua loa; cảnh chuyển tiếp trong kịch hoặc phim.

Perfunctory formality; transitional scene in a play or movie.

戏剧的幕间表演或娱乐

戏曲中角色上场后,不多停留,穿过舞台从另一侧下场;泛指办事走形式,不讲内容。组织生活会要认真开,不能走过场

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...