Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过吹
Pinyin: guò chuī
Meanings: Thổi phồng, phóng đại quá mức., Overblow, exaggerate excessively., ①转炉内的杂质(如从铁中去碳,从铜中去硫)已完全清除或已使杂质低于恰当的百分比后仍继续吹风。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 寸, 辶, 口, 欠
Chinese meaning: ①转炉内的杂质(如从铁中去碳,从铜中去硫)已完全清除或已使杂质低于恰当的百分比后仍继续吹风。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị phóng đại.
Example: 媒体对这个事件进行了过吹。
Example pinyin: méi tǐ duì zhè ge shì jiàn jìn xíng le guò chuī 。
Tiếng Việt: Truyền thông đã thổi phồng sự kiện này quá mức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thổi phồng, phóng đại quá mức.
Nghĩa phụ
English
Overblow, exaggerate excessively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
转炉内的杂质(如从铁中去碳,从铜中去硫)已完全清除或已使杂质低于恰当的百分比后仍继续吹风
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!