Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过卖

Pinyin: guò mài

Meanings: Bán vượt mức, bán quá nhiều., Sell excessively, over-sell., ①旧称饭馆、茶馆、酒店中的店员。[例]投托一个酒店主人,姓王,留小人在店中做过卖。——《水浒》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 寸, 辶, 买, 十

Chinese meaning: ①旧称饭馆、茶馆、酒店中的店员。[例]投托一个酒店主人,姓王,留小人在店中做过卖。——《水浒》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ mặt hàng hoặc sản phẩm.

Example: 商家经常过卖一些打折商品。

Example pinyin: shāng jiā jīng cháng guò mài yì xiē dǎ zhé shāng pǐn 。

Tiếng Việt: Các cửa hàng thường bán vượt mức một số mặt hàng giảm giá.

过卖
guò mài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bán vượt mức, bán quá nhiều.

Sell excessively, over-sell.

旧称饭馆、茶馆、酒店中的店员。投托一个酒店主人,姓王,留小人在店中做过卖。——《水浒》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过卖 (guò mài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung