Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过化存神

Pinyin: guò huà cún shén

Meanings: Ám chỉ việc học tập và kế thừa tinh thần của người xưa để lại., Refers to learning and inheriting the spirit left by ancient people., 过经过;存保存,具有。圣人所到之处,人民无不被感化,而永远受其精神影响。[出处]《孟子·尽心上》“夫君子所过者化,所存者神,上下与天地同流。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 寸, 辶, 亻, 𠤎, 子, 申, 礻

Chinese meaning: 过经过;存保存,具有。圣人所到之处,人民无不被感化,而永远受其精神影响。[出处]《孟子·尽心上》“夫君子所过者化,所存者神,上下与天地同流。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ (四字成语), thường dùng trong văn viết mang tính trang trọng.

Example: 我们要过化存神,传承优秀的文化传统。

Example pinyin: wǒ men yào guò huà cún shén , chuán chéng yōu xiù de wén huà chuán tǒng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần kế thừa tinh thần của người xưa để lưu truyền những giá trị văn hóa tốt đẹp.

过化存神
guò huà cún shén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ám chỉ việc học tập và kế thừa tinh thần của người xưa để lại.

Refers to learning and inheriting the spirit left by ancient people.

过经过;存保存,具有。圣人所到之处,人民无不被感化,而永远受其精神影响。[出处]《孟子·尽心上》“夫君子所过者化,所存者神,上下与天地同流。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过化存神 (guò huà cún shén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung