Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过分
Pinyin: guò fèn
Meanings: Quá mức, thái quá, không phù hợp với tình huống., Excessive, too much, not appropriate for the situation., ①超过本分或一定的限度。[例]奚二哥的话未免太过分了。——王统照《山雨》。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 寸, 辶, 八, 刀
Chinese meaning: ①超过本分或一定的限度。[例]奚二哥的话未免太过分了。——王统照《山雨》。
Grammar: Được sử dụng như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ, đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 他的要求有点过分。
Example pinyin: tā de yāo qiú yǒu diǎn guò fèn 。
Tiếng Việt: Yêu cầu của anh ta hơi quá đáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá mức, thái quá, không phù hợp với tình huống.
Nghĩa phụ
English
Excessive, too much, not appropriate for the situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
超过本分或一定的限度。奚二哥的话未免太过分了。——王统照《山雨》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!