Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过关斩将

Pinyin: guò guān zhǎn jiàng

Meanings: Vượt qua các cửa ải và đánh bại các tướng lĩnh; ám chỉ vượt qua mọi khó khăn, thử thách để đạt được mục tiêu., To pass through barriers and defeat generals; implies overcoming all difficulties and challenges to achieve a goal., ①比喻不断战胜对手与克服困难。[例]他想起年轻时过关斩将的情景,就浑身来了劲儿。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 寸, 辶, 丷, 天, 斤, 车, 丬

Chinese meaning: ①比喻不断战胜对手与克服困难。[例]他想起年轻时过关斩将的情景,就浑身来了劲儿。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ (四字成语), thường dùng trong văn nói hoặc viết để mô tả quá trình vượt qua khó khăn lớn.

Example: 他在比赛中过关斩将,最终获得了冠军。

Example pinyin: tā zài bǐ sài zhōng guò guān zhǎn jiàng , zuì zhōng huò dé le guàn jūn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã vượt qua mọi thử thách trong cuộc thi và cuối cùng giành chức vô địch.

过关斩将
guò guān zhǎn jiàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt qua các cửa ải và đánh bại các tướng lĩnh; ám chỉ vượt qua mọi khó khăn, thử thách để đạt được mục tiêu.

To pass through barriers and defeat generals; implies overcoming all difficulties and challenges to achieve a goal.

比喻不断战胜对手与克服困难。他想起年轻时过关斩将的情景,就浑身来了劲儿

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过关斩将 (guò guān zhǎn jiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung