Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过儿
Pinyin: guò er
Meanings: Tên gọi nhân vật Dương Quá trong tiểu thuyết Kim Dung., The name of Yang Guo, a character in Jin Yong's novels., ①[方言]量词,遍。[例]这衣服洗了三过儿了。[例]我把书温了好几过儿还是不够熟。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 寸, 辶, 丿, 乚
Chinese meaning: ①[方言]量词,遍。[例]这衣服洗了三过儿了。[例]我把书温了好几过儿还是不够熟。
Grammar: Dùng làm tên riêng, không có quy tắc ngữ pháp đặc biệt.
Example: 《神雕侠侣》中的杨过是个英雄人物。
Example pinyin: 《 shén diāo xiá lǚ 》 zhōng de yáng guò shì gè yīng xióng rén wù 。
Tiếng Việt: Dương Quá trong 'Thần Điêu Đại Hiệp' là một nhân vật anh hùng.

📷 Chỉ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi nhân vật Dương Quá trong tiểu thuyết Kim Dung.
Nghĩa phụ
English
The name of Yang Guo, a character in Jin Yong's novels.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]量词,遍。这衣服洗了三过儿了。我把书温了好几过儿还是不够熟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
