Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过世
Pinyin: guò shì
Meanings: Qua đời, mất, chết., To pass away, die., ①死亡。[例]他父亲过世了。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 寸, 辶, 世
Chinese meaning: ①死亡。[例]他父亲过世了。
Grammar: Động từ thông thường, thường được dùng để tránh từ '死' (chết) vì mang sắc thái trang trọng hơn.
Example: 他爷爷去年过世了。
Example pinyin: tā yé ye qù nián guò shì le 。
Tiếng Việt: Ông nội anh ấy đã mất năm ngoái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Qua đời, mất, chết.
Nghĩa phụ
English
To pass away, die.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
死亡。他父亲过世了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!