Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过不去

Pinyin: guò bu qù

Meanings: Unable to get through, often implying facing difficulties or being unable to resolve an issue., Không thể vượt qua, thường mang nghĩa gặp khó khăn hoặc không giải quyết được vấn đề.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 15

Radicals: 寸, 辶, 一, 厶, 土

Grammar: Dùng trong câu biểu thị tình huống khó khăn. Là cụm từ cố định, không thay đổi cấu trúc.

Example: 这个问题让我过不去。

Example pinyin: zhè ge wèn tí ràng wǒ guò bú qù 。

Tiếng Việt: Vấn đề này khiến tôi không thể vượt qua.

过不去
guò bu qù
HSK 7
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể vượt qua, thường mang nghĩa gặp khó khăn hoặc không giải quyết được vấn đề.

Unable to get through, often implying facing difficulties or being unable to resolve an issue.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过不去 (guò bu qù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung