Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迅
Pinyin: xùn
Meanings: Fast, rapid., Nhanh, tốc độ cao., ①快:迅速。迅即。迅疾。迅捷。迅猛。迅雷不及掩耳。[据]迅,疾也。——《说文》。按,疾走也。[据]狼绝有力迅。——《尔雅》。[例]藨者若鹿迅走。——《周书·王会》。[例]迅雷风烈。——《论语》。[例]年往迅劲矢。——陆机《长歌行》。[例]若疾霆转雷而激迅风也。——张衡《东京赋》。[例]候鸣鸡以进帆,趋乱流以争迅。——唐·高适《东征赋》。[例]迅雷甚雨。——《广东军务记》。[例]迅不可捉。——《聊斋志异·促织》。[合]迅指(巡指间。弹指间);迅羽(形容快飞的鸟);迅走(走得很快)。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 6
Radicals: 卂, 辶
Chinese meaning: ①快:迅速。迅即。迅疾。迅捷。迅猛。迅雷不及掩耳。[据]迅,疾也。——《说文》。按,疾走也。[据]狼绝有力迅。——《尔雅》。[例]藨者若鹿迅走。——《周书·王会》。[例]迅雷风烈。——《论语》。[例]年往迅劲矢。——陆机《长歌行》。[例]若疾霆转雷而激迅风也。——张衡《东京赋》。[例]候鸣鸡以进帆,趋乱流以争迅。——唐·高适《东征赋》。[例]迅雷甚雨。——《广东军务记》。[例]迅不可捉。——《聊斋志异·促织》。[合]迅指(巡指间。弹指间);迅羽(形容快飞的鸟);迅走(走得很快)。
Hán Việt reading: tấn
Grammar: Thường kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như 迅速 (nhanh chóng), 迅捷 (nhanh nhẹn).
Example: 消息传播得非常迅捷。
Example pinyin: xiāo xī chuán bō dé fēi cháng xùn jié 。
Tiếng Việt: Tin tức lan truyền rất nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhanh, tốc độ cao.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tấn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Fast, rapid.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迅速。迅即。迅疾。迅捷。迅猛。迅雷不及掩耳。迅,疾也。——《说文》。按,疾走也。狼绝有力迅。——《尔雅》。藨者若鹿迅走。——《周书·王会》。迅雷风烈。——《论语》。年往迅劲矢。——陆机《长歌行》。若疾霆转雷而激迅风也。——张衡《东京赋》。候鸣鸡以进帆,趋乱流以争迅。——唐·高适《东征赋》。迅雷甚雨。——《广东军务记》。迅不可捉。——《聊斋志异·促织》。迅指(巡指间。弹指间);迅羽(形容快飞的鸟);迅走(走得很快)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!