Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迅电流光

Pinyin: xùn diàn liú guāng

Meanings: Như chớp giật và ánh sáng vụt qua, miêu tả tốc độ cực nhanh., As fast as lightning flashing by, describing extremely high speed., 比喻光阴像电光迅速地消逝。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 卂, 辶, 乚, 日, 㐬, 氵, ⺌, 兀

Chinese meaning: 比喻光阴像电光迅速地消逝。

Grammar: Dùng để so sánh tốc độ siêu nhanh của ai/cái gì đó.

Example: 他的速度简直就像迅电流光一样。

Example pinyin: tā de sù dù jiǎn zhí jiù xiàng xùn diàn liú guāng yí yàng 。

Tiếng Việt: Tốc độ của anh ấy nhanh như chớp vậy.

迅电流光
xùn diàn liú guāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Như chớp giật và ánh sáng vụt qua, miêu tả tốc độ cực nhanh.

As fast as lightning flashing by, describing extremely high speed.

比喻光阴像电光迅速地消逝。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...