Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迅猛

Pinyin: xùn měng

Meanings: Rapid and powerful., Nhanh và mạnh mẽ., ①迅速猛烈。[例]以迅猛的速度。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 卂, 辶, 孟, 犭

Chinese meaning: ①迅速猛烈。[例]以迅猛的速度。

Grammar: Mô tả sự tăng trưởng, phát triển hoặc diễn biến nào đó với tốc độ cao và sức mạnh lớn.

Example: 科技发展迅猛。

Example pinyin: kē jì fā zhǎn xùn měng 。

Tiếng Việt: Công nghệ phát triển nhanh và mạnh mẽ.

迅猛
xùn měng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhanh và mạnh mẽ.

Rapid and powerful.

迅速猛烈。以迅猛的速度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...