Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迄
Pinyin: qì
Meanings: Cho đến, tới nay, Until, up to now., ①竟,毕竟,终究。[例]迄无成功。——《后汉书·孔融传》。[例]迄无济。——《聊斋志异·促织》。*②迄未成功;迄无音信;迄功(犹竣工)。
HSK Level: 6
Part of speech: giới từ
Stroke count: 6
Radicals: 乞, 辶
Chinese meaning: ①竟,毕竟,终究。[例]迄无成功。——《后汉书·孔融传》。[例]迄无济。——《聊斋志异·促织》。*②迄未成功;迄无音信;迄功(犹竣工)。
Hán Việt reading: hất
Grammar: Thường xuất hiện ở đầu câu hoặc sau tựa đề thời gian, ví dụ 自始至终 (zì shǐ zhì zhōng) - từ đầu đến cuối.
Example: 自古迄今,人们一直在探索真理。
Example pinyin: zì gǔ qì jīn , rén men yì zhí zài tàn suǒ zhēn lǐ 。
Tiếng Việt: Từ xưa đến nay, con người vẫn luôn tìm kiếm chân lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho đến, tới nay
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hất
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Until, up to now.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
竟,毕竟,终究。迄无成功。——《后汉书·孔融传》。迄无济。——《聊斋志异·促织》
迄未成功;迄无音信;迄功(犹竣工)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!