Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迄今为止

Pinyin: qì jīn wéi zhǐ

Meanings: Up to now; until the present time (more formal version of 迄今)., Cho đến nay, tính đến thời điểm hiện tại (cách nói dài hơn và trang trọng hơn của 迄今).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 18

Radicals: 乞, 辶, ㇇, 亽, 为, 止

Grammar: Dùng trong văn viết hoặc bài phát biểu trang trọng.

Example: 这是迄今为止最成功的项目。

Example pinyin: zhè shì qì jīn wéi zhǐ zuì chéng gōng de xiàng mù 。

Tiếng Việt: Đây là dự án thành công nhất cho đến nay.

迄今为止
qì jīn wéi zhǐ
HSK 7trạng từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho đến nay, tính đến thời điểm hiện tại (cách nói dài hơn và trang trọng hơn của 迄今).

Up to now; until the present time (more formal version of 迄今).

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迄今为止 (qì jīn wéi zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung