Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迂回
Pinyin: yū huí
Meanings: Quanh co, vòng vèo; làm cho phức tạp hơn bằng cách đi đường vòng, Circuitous, winding; making something more complicated by going around., ①进攻的军队绕向敌人深远侧后作战。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 于, 辶, 口, 囗
Chinese meaning: ①进攻的军队绕向敌人深远侧后作战。
Grammar: Động từ có thể được sử dụng trong văn cảnh cụ thể như 迂回战术 (yūhuí zhànshù) - chiến thuật quanh co.
Example: 我们不得不迂回前进。
Example pinyin: wǒ men bù dé bù yū huí qián jìn 。
Tiếng Việt: Chúng tôi buộc phải tiến lên quanh co.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quanh co, vòng vèo; làm cho phức tạp hơn bằng cách đi đường vòng
Nghĩa phụ
English
Circuitous, winding; making something more complicated by going around.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进攻的军队绕向敌人深远侧后作战
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!