Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迁次
Pinyin: qiān cì
Meanings: Chuyển dời, di chuyển nơi ở hoặc địa điểm., To move or relocate one's residence or location., ①升迁。[例]客居愧迁次。——杜甫《入宅》。[例]老臣以能守职,幸得免戾。今所说人非迁次,是以不敢奉命。——《三国志·毛玠传》。*②季节变更。[例]炎凉迁次速如飞,又脱生衣著熟衣。——白居易《感秋咏意》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 千, 辶, 冫, 欠
Chinese meaning: ①升迁。[例]客居愧迁次。——杜甫《入宅》。[例]老臣以能守职,幸得免戾。今所说人非迁次,是以不敢奉命。——《三国志·毛玠传》。*②季节变更。[例]炎凉迁次速如飞,又脱生衣著熟衣。——白居易《感秋咏意》。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, dùng để chỉ sự thay đổi vị trí cư trú hay địa điểm. Có thể đứng trước danh từ như 迁次新居 (chuyển đến nhà mới).
Example: 他因为工作原因常常迁次。
Example pinyin: tā yīn wèi gōng zuò yuán yīn cháng cháng qiān cì 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường xuyên phải chuyển nhà vì lý do công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển dời, di chuyển nơi ở hoặc địa điểm.
Nghĩa phụ
English
To move or relocate one's residence or location.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
升迁。客居愧迁次。——杜甫《入宅》。老臣以能守职,幸得免戾。今所说人非迁次,是以不敢奉命。——《三国志·毛玠传》
季节变更。炎凉迁次速如飞,又脱生衣著熟衣。——白居易《感秋咏意》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!