Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迁怒于人
Pinyin: qiān nù yú rén
Meanings: To vent one’s anger on others., Trút giận lên người khác, 犹言拖延时间。同迁延岁月”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 千, 辶, 奴, 心, 于, 人
Chinese meaning: 犹言拖延时间。同迁延岁月”。
Grammar: Là một thành ngữ chỉ hành động không công bằng khi trút cơn giận lên người vô can.
Example: 他因为工作上的问题而迁怒于家人。
Example pinyin: tā yīn wèi gōng zuò shàng de wèn tí ér qiān nù yú jiā rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì vấn đề ở chỗ làm mà trút giận lên gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trút giận lên người khác
Nghĩa phụ
English
To vent one’s anger on others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言拖延时间。同迁延岁月”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế