Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迁建

Pinyin: qiān jiàn

Meanings: To relocate and rebuild at a new location., Di dời và xây dựng lại ở vị trí mới., ①移建,搬迁重建。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 千, 辶, 廴, 聿

Chinese meaning: ①移建,搬迁重建。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm cụm danh từ chỉ địa điểm.

Example: 由于城市规划,这座工厂需要迁建。

Example pinyin: yóu yú chéng shì guī huà , zhè zuò gōng chǎng xū yào qiān jiàn 。

Tiếng Việt: Do quy hoạch đô thị, nhà máy này cần phải di dời và xây dựng lại.

迁建 - qiān jiàn
迁建
qiān jiàn

📷 Di dời

迁建
qiān jiàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di dời và xây dựng lại ở vị trí mới.

To relocate and rebuild at a new location.

移建,搬迁重建

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...