Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迁延顾望

Pinyin: qiān yán gù wàng

Meanings: Trì hoãn và nhìn quanh chờ đợi cơ hội tốt hơn., To delay and look around waiting for a better opportunity., 指心情犹豫而行动迟延。同迁延观望”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 千, 辶, 丿, 廴, 厄, 页, 亡, 月, 王

Chinese meaning: 指心情犹豫而行动迟延。同迁延观望”。

Grammar: Gợi ý một hành động thiếu chủ động, hay suy tính quá nhiều.

Example: 他迁延顾望,错失了最佳时机。

Example pinyin: tā qiān yán gù wàng , cuò shī le zuì jiā shí jī 。

Tiếng Việt: Anh ta trì hoãn và bỏ lỡ thời cơ tốt nhất.

迁延顾望
qiān yán gù wàng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trì hoãn và nhìn quanh chờ đợi cơ hội tốt hơn.

To delay and look around waiting for a better opportunity.

指心情犹豫而行动迟延。同迁延观望”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迁延顾望 (qiān yán gù wàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung